I. Phần chi (1) :
|
10.942.000đ
|
Trong đó
| |
- In bìa và 16 trang màu
|
4.750.000đ
|
- phôtô ruột và đóng tập ( 350 quyển)
|
4.440.000đ
|
- In thêm 30 tập
|
360.000đ
|
- Chi phi vận chuyển và linh tinh.
|
1.392.000đ
|
II. Phần thu (2) :
|
11.576.000đ
|
Trong đó :
| |
+ Ân nhân hổ trợ (đợt 6)
|
3.500.000đ
|
+ Tồn quỉ số 5
|
851.000đ
|
+ Các Đơn vị đóng góp và thiệp tết
|
7.225.000đ
|
Trong đó:
| |
1. Đạo Bạch Đằng
|
250.000đ
|
2. Đạo Âu Lạc (10)
| |
3. Đạo Bến Nghé (05)
| |
4. Đạo Non Nước
|
250.000đ
|
5. Đạo Lâm Viên
|
250.000đ
|
6. Đạo Tân Định
|
250.000đ
|
7. Đạo Hàm Long
|
250.000đ
|
8. Đạo Thủ Đức
|
125.000đ
|
9. Đạo Cần Thơ
|
250.000đ
|
10. Đạo Đaklak
|
250.000đ
|
11. Đạo An Hải
|
100.000đ
|
12. Đạo Vũng Tàu.
|
125.000đ
|
13. Đạo Quảng Nam
|
125.000đ
|
14. Đạo Biển Đông
|
250.000đ
|
15. Đạo Kỳ Hòa
|
400.000đ
|
16. LĐ Phú Mỹ Hưng (10)
| |
17. LĐQuang Trung (10)
| |
18. LĐ Bắc Giang
| |
19. LĐ Tao Phùng (05)
| |
20. LĐ Nguyễn Trãi
| |
21. LĐ Lê Văn Lộc (10)
| |
22. LĐ. Pleiku
|
125.000đ
|
23. LĐ. Hoa Lư
|
150.000đ
|
24. LĐ Di Linh
|
50.000d
|
25. LĐ.TràKiệu (QN) (10 )
| |
26. LĐ.Ngủ H. Sơn (15)
| |
27. LĐ.Quang Trung
| |
28. LĐ.Hải Vân
|
450.000đ
|
29. LĐ.Lam Sơn
|
125.000đ
|
30. LĐ.Lê Bảo Tịnh
|
125.000đ
|
31. LĐ.Kim Sơn
|
125.000đ
|
32. LĐ.La Vang
|
250.000đ
|
33. LĐ.Ng.Trường Tộ
|
250.000đ
|
34. LĐ.Trường Sơn
|
125.000đ
|
35. LĐ. Chiêm Động
|
125.000đ
|
36. LĐ Nguyễn Hoàng
| |
37. LĐ Nguyễn Huệ
|
125.000đ
|
38. Tr.Đ. Qui Nhơn
|
250.000đ
|
39. Tr.Đ.Tây Sơn
|
25.000đ
|
40. Tr.Đ Raboni ( 10 )
| |
41. Tr. Hồ Viết Lỉnh
|
75.000đ
|
42. Tr.Phạm Văn Nhơn
|
125.000đ
|
43. Tr.Phạm Tuyên ( 05)
| |
44. Tr. Nguyễn Phước Quý Hoàng (2)
| |
45. Tr.Trần Thượng Sĩ..
|
25.000đ
|
46. Tr. Tường Vân. Huế
|
50.000đ
|
47. Tr. Huỳnh Ngộ
|
125.000đ
|
48. Tr. Nguyễn Đức Bửu
|
50.000đ
|
49. Tr. Nguyễn Thanh Chanh
|
100.000đ
|
III.Cân bằng chi thu : (1)-(2) : 10.942.000đ - 11.576.000đ
Kết toán tập 6 : Dương + 634.000đ
(Dương sáu trăm ba mươi bốn ngàn đồng )
Đà Nẵng ngày 01-5-2014
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét